KHJ-MC500-000 YAMAHA YS12 YS24 SS32MM 44mm56mm Bộ cấp điện tử cũng có thể thuê trên 30 ngày
Chi tiết nhanh
KHJ-MC100-000 KHJ-MC100-003 YS |
KHJ-MC200-000 YAMAHA12/16mm SS12MM |
KHJ-MC400-000 KHJ-MC400-002 24MM |
KHJ-MC500-000 YAMAHA32mm |
KHJ-MC600-000 KHJ-MC600-001 |
KHJ-MC700-000 SS 56MM FEEDER |
VISKER YAMAHA |
YAMAHA YV100X YV100XG |
YAMAHA YS12 YS24 |
Ứng dụng: Ứng dụng có thể sử dụng các thiết bị như: |
KW1-M6500-000 015 YAMAHA CL44MM FEEDER |
KW1-M7500-015 Yamaha CL56MM |
Tên sản phẩm: | Yamaha ss32mm 44mm 56mm feeder |
Sử dụng cho: | Yamaha ys12 ys24 yg12 máy chọn và đặt |
Bảo hành: | 1 năm |
Vận chuyển | bằng đường hàng không |
Thời gian giao hàng: | 1-2 ngày |
Thị trường chính của chúng tôi | Cả thế giới |
cho YAMAHA ys12 SURFACE MOUTER
ys24 ysm20 ysm40 Máy nhặt và đặt tốc độ cao
Ưu điểm
Ưu điểm của chúng tôi | |
1 | 15 năm kinh nghiệm về SMT Full Line Solution |
2 | 10 năm kinh nghiệm xuất khẩu |
3 | Đội ngũ dịch vụ sau bán hàng chuyên nghiệp |
4 | hơn 3 lần kiểm tra trước khi vận chuyển |
5 | Hơn 10 lần kinh nghiệm triển lãm |
6 | Máy phụ nghiên cứu và phát triển độc lập |
7 | Doanh nghiệp của chúng tôi bao gồm máy chọn và đặt SMT, máy in, hàn dòng chảy lại, máy hàn sóng, tải và thả tải, máy vận chuyển, AOI, SPI và thiết bị ngoại vi |
8 | Chúng tôi cũng mua máy móc cũ và phụ tùng. |
Mô tả
KHJ-MC201-00 BODY,FEEDER 1
2 KHJ-MC202-00 COVER,FEEDER SIDE 1 1
3 KHJ-MC20C-00 SEAL, MAIN LABEL 1
4 KHJ-MC10E-00 VỤ, FLAT HEXLOBE 11
5 KHJ-MC210-00 MOTOR, FEED 1
6 KHJ-MC134-00 GEAR,IDLE F1
7 KHJ-MC135-00 GEAR,IDLE F2
8 KHJ-MC136-01 GEAR,IDLE F3 1
9 KHJ-MC137-00 GEAR,IDLE F4
10 KHJ-MC238-00 GEAR,DRIVEN 1
11 KHJ-MC239-00 SHAFT,IDLE GEAR 1 3
12 KHJ-MC23B-00 BUSH,SPROCKET 1
13 KHJ-MC23C-00 PLATE,PUSHER GEAR 1
14 KHJ-MC13D-00 SPRING,PUSHER PLATE 3
15 KHJ-MC13F-00 SCREW,STAD 4
16 KHJ-MC13P-00 SPACER,F3 1
17 KHJ-MC23G-000 SHAFT,GEAR DRIVEN 1
18 KHJ-MC206-00 PLATE,Under 1
19 KHJ-MC261-00 BOX,TOP TAPE 1
20 KHJ-MC262-00 COVER,TOP TAPE Box 1
21 KHJ-MC165-00 MAGNET, TAIL 1
22 KHJ-MC266-00 BLOCK,P/O TOTH 1 1
23 KHJ-MC16J-00 VÍ, LÀM LÀM 11
24 KHJ-MC26L-00 PLATE,GUIDE 1 1
25 KHJ-MC26M-00 PLATE,GUIDE 2 1
26 KHJ-MC26N-00 BÁO 1
27 KHJ-MC46T-00 BOLT HEX.S/H LOW 3
28 KHJ-MC26U-00 BÁO BÁO BÁO 1
29 90166-02JA03 Vòng vít, đầu 2
30 98707-03006 Vòng vít, đầu 3
31 99480-03010 PIN,PARALLEL 3
32 KHJ-MC26U-S0 PARTS, TAIL COVER 1
33 KHJ-MC262-S0 PARTS, BOX COVER
KHJ-MC20C-00 SEAL, MAIN LABEL 1
2 KHJ-MC132-00 SPROCKET 1
3 KHJ-MC23A-00 SHIM,SPROCKET 1
4 KHJ-MC23E-00 BOLT HEX.S/H LOW 1
5 KHJ-MC241-00 TAPE GUIDE ASSY. 1 Fig1
5-1 KHJ-MC241-01 TAPE GUIDE ASSY. 16 1 Fig2 (2008/5/16) NG
5-2 KHJ-MC241-02 TAPE GUIDE ASSY. 16 1 Fig3 (2008/11/18) OK
5-3 KHJ-MC241-03 TAPE GUIDE ASSY. 16 1 16mm Sử dụng (2009/2/23)
6 KHJ-MC244-00 LEVER,TAPE GUIDE R 1
7 KHJ-MC245-00 LEVER,TAPE GUIDE F 1
7-1 KHJ-MC245-01 LEVER,TAPE GUIDE F 1 (2009/2/23) NG
8 KHJ-MC146-02 SPRING,TAPE GUIDE R 1
9 KHJ-MC247-00 SPRING,TAPE GUIDE F 1
9-1 KHJ-MC247-01 SPRING,TAPE GUIDE F 1 (2009/2/23) NG
10 KHJ-MC167-00 COVER,MENBRANE 1
11 KHJ-MC16J-00 Vòng vít, đầu phẳng 11
12 KHJ-MC26K-00 COVER,MENBRANE 2 1
13 KHJ-MC1A5-00 DUMMY SPLICE SENS. 1
14 KHJ-MC1AA-00 SWITCH, OPERATION 1
15 KHJ-MC24D-00 PLATE,GUIDE 12 1
16 KHJ-MC1AB-00 ĐUY, BÁO BÁO BÁO.
17 98707-03006 Vòng vít, đầu phẳng
18 92A08-03303 SET SCREW M3X3 5
19 99480-04022 PIN,PARALLEL 2
20 KHJ-MC24J-00 TAPE GUIDE ASSY.12 1 Hình 2 (2008/5/17)
20-1 KHJ-MC24J-01 TAPE GUIDE ASSY.12 1 Fig3 (2008/11/18) OK
20-2 KHJ-MC24J-02 TAP